Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 停闭
Pinyin: tíng bì
Meanings: Ngừng hoạt động, đóng cửa (thường nói về cơ sở kinh doanh)., To cease operations, close down (often refers to businesses)., ①指工厂、商店等停办关闭。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亭, 亻, 才, 门
Chinese meaning: ①指工厂、商店等停办关闭。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh kinh tế hoặc thương mại.
Example: 这家商店因经营不善而停闭了。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn yīn jīng yíng bú shàn ér tíng bì le 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này đã ngừng hoạt động do kinh doanh không hiệu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng hoạt động, đóng cửa (thường nói về cơ sở kinh doanh).
Nghĩa phụ
English
To cease operations, close down (often refers to businesses).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指工厂、商店等停办关闭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!