Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 停辛贮苦
Pinyin: tíng xīn zhù kǔ
Meanings: Tương tự “停辛伫苦”, mang ý nghĩa chịu đựng vất vả, đau khổ., Similar to '停辛伫苦', meaning bearing hardships and suffering., 辛劳长期缠身。形容经历了不少艰难困苦。同停辛伫苦”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 亭, 亻, 十, 立, 㝉, 贝, 古, 艹
Chinese meaning: 辛劳长期缠身。形容经历了不少艰难困苦。同停辛伫苦”。
Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến hơn nhưng cũng là cách diễn đạt về sự nhẫn nại và kiên cường.
Example: 她多年来停辛贮苦,终于迎来了事业的成功。
Example pinyin: tā duō nián lái tíng xīn zhù kǔ , zhōng yú yíng lái liǎo shì yè de chéng gōng 。
Tiếng Việt: Cô ấy sau nhiều năm chịu đựng vất vả, cuối cùng đã đạt được thành công trong sự nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự “停辛伫苦”, mang ý nghĩa chịu đựng vất vả, đau khổ.
Nghĩa phụ
English
Similar to '停辛伫苦', meaning bearing hardships and suffering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辛劳长期缠身。形容经历了不少艰难困苦。同停辛伫苦”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế