Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停辛伫苦

Pinyin: tíng xīn zhù kǔ

Meanings: Chịu đựng cực khổ, khó khăn mà không nản chí., To endure hardship and difficulties without giving up., 停止息,停留;伫贮积。辛劳长期缠身。形容经历了不少艰难困苦。[出处]唐·李商隐《河内诗二首》之一栀子交加香蓼繁,停辛伫苦留待君。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亭, 亻, 十, 立, 㝉, 古, 艹

Chinese meaning: 停止息,停留;伫贮积。辛劳长期缠身。形容经历了不少艰难困苦。[出处]唐·李商隐《河内诗二首》之一栀子交加香蓼繁,停辛伫苦留待君。”

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, sử dụng để mô tả sự kiên trì trước những thử thách.

Example: 他为了家庭,停辛伫苦地工作。

Example pinyin: tā wèi le jiā tíng , tíng xīn zhù kǔ dì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì gia đình, chịu đựng mọi gian khổ để làm việc.

停辛伫苦
tíng xīn zhù kǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu đựng cực khổ, khó khăn mà không nản chí.

To endure hardship and difficulties without giving up.

停止息,停留;伫贮积。辛劳长期缠身。形容经历了不少艰难困苦。[出处]唐·李商隐《河内诗二首》之一栀子交加香蓼繁,停辛伫苦留待君。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

停辛伫苦 (tíng xīn zhù kǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung