Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停车

Pinyin: tíng chē

Meanings: To park or stop the car., Dừng xe, đỗ xe., ①(汽车、火车等)按正常时刻表停留(如搭运或卸下乘客);车辆停止行驶。[例]停放车辆。[例]此处不许停车!*②机器停止转动。[例]机器停车了,快找人来修理。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亭, 亻, 车

Chinese meaning: ①(汽车、火车等)按正常时刻表停留(如搭运或卸下乘客);车辆停止行驶。[例]停放车辆。[例]此处不许停车!*②机器停止转动。[例]机器停车了,快找人来修理。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các biển báo giao thông hoặc chỉ dẫn lái xe.

Example: 请在这里停车。

Example pinyin: qǐng zài zhè lǐ tíng chē 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng đỗ xe ở đây.

停车 - tíng chē
停车
tíng chē

📷 Khu vực để xe với không gian trống cho ô tô. Bề mặt nhựa đường với biển báo đỗ xe, nhìn từ trên xuống.

停车
tíng chē
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng xe, đỗ xe.

To park or stop the car.

(汽车、火车等)按正常时刻表停留(如搭运或卸下乘客);车辆停止行驶。停放车辆。此处不许停车!

机器停止转动。机器停车了,快找人来修理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...