Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 停车场
Pinyin: tíng chē chǎng
Meanings: Bãi đậu xe., Parking lot, car park.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亭, 亻, 车, 土
Grammar: Danh từ ba âm tiết, biểu thị địa điểm cụ thể. Thường làm tân ngữ trong câu.
Example: 我把车停在停车场里。
Example pinyin: wǒ bǎ chē tíng zài tíng chē chǎng lǐ 。
Tiếng Việt: Tôi đã đậu xe ở bãi đậu xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bãi đậu xe.
Nghĩa phụ
English
Parking lot, car park.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế