Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停课

Pinyin: tíng kè

Meanings: To suspend classes (due to some reason)., Nghỉ học (do một lý do nào đó)., ①中断或停止上课。[例]学校因小儿麻痹症的突然蔓延而停课。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亭, 亻, 果, 讠

Chinese meaning: ①中断或停止上课。[例]学校因小儿麻痹症的突然蔓延而停课。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với các từ chỉ nguyên nhân như 台风 (bão), 疫情 (dịch bệnh).

Example: 因为台风,学校决定停课一天。

Example pinyin: yīn wèi tái fēng , xué xiào jué dìng tíng kè yì tiān 。

Tiếng Việt: Vì bão, trường học quyết định nghỉ học một ngày.

停课
tíng kè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ học (do một lý do nào đó).

To suspend classes (due to some reason).

中断或停止上课。学校因小儿麻痹症的突然蔓延而停课

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

停课 (tíng kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung