Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 停薪
Pinyin: tíng xīn
Meanings: To suspend salary payments, often as a punishment or economic measure., Ngừng trả lương, thường là hình phạt hoặc biện pháp kinh tế., ①停止支付薪水。[例]停薪留职。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 亭, 亻, 新, 艹
Chinese meaning: ①停止支付薪水。[例]停薪留职。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lao động và tài chính.
Example: 员工因违纪被停薪。
Example pinyin: yuán gōng yīn wéi jì bèi tíng xīn 。
Tiếng Việt: Nhân viên bị đình chỉ lương vì vi phạm kỷ luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng trả lương, thường là hình phạt hoặc biện pháp kinh tế.
Nghĩa phụ
English
To suspend salary payments, often as a punishment or economic measure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停止支付薪水。停薪留职
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!