Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 停航
Pinyin: tíng háng
Meanings: To suspend flights or air transportation operations., Ngừng bay hoặc ngừng hoạt động vận chuyển đường hàng không., ①(轮船或飞机)停止航行。[例]因气候恶劣班机受命停航。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亭, 亻, 亢, 舟
Chinese meaning: ①(轮船或飞机)停止航行。[例]因气候恶劣班机受命停航。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong lĩnh vực hàng không.
Example: 由于天气原因,航班停航。
Example pinyin: yóu yú tiān qì yuán yīn , háng bān tíng háng 。
Tiếng Việt: Do thời tiết, chuyến bay đã bị hủy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng bay hoặc ngừng hoạt động vận chuyển đường hàng không.
Nghĩa phụ
English
To suspend flights or air transportation operations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(轮船或飞机)停止航行。因气候恶劣班机受命停航
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!