Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停火

Pinyin: tíng huǒ

Meanings: Ceasefire, stop the use of weapons in combat., Ngừng bắn, chấm dứt hành động chiến đấu bằng vũ khí., ①交战双方同意在一定的地区暂时停止射击或其他相互杀伤的活动。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亭, 亻, 人, 八

Chinese meaning: ①交战双方同意在一定的地区暂时停止射击或其他相互杀伤的活动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc xung đột.

Example: 双方达成停火协议。

Example pinyin: shuāng fāng dá chéng tíng huǒ xié yì 。

Tiếng Việt: Hai bên đạt được thỏa thuận ngừng bắn.

停火
tíng huǒ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngừng bắn, chấm dứt hành động chiến đấu bằng vũ khí.

Ceasefire, stop the use of weapons in combat.

交战双方同意在一定的地区暂时停止射击或其他相互杀伤的活动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

停火 (tíng huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung