Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停滞

Pinyin: tíng zhì

Meanings: To stagnate, halt development or progress., Ngừng trệ, không tiếp tục phát triển hoặc tiến triển., ①受到阻碍,不能顺利地进行或发展。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 亭, 亻, 带, 氵

Chinese meaning: ①受到阻碍,不能顺利地进行或发展。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong phân tích tình hình kinh tế hoặc xã hội.

Example: 经济发展停滞不前。

Example pinyin: jīng jì fā zhǎn tíng zhì bù qián 。

Tiếng Việt: Sự phát triển kinh tế đang đình trệ.

停滞
tíng zhì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngừng trệ, không tiếp tục phát triển hoặc tiến triển.

To stagnate, halt development or progress.

受到阻碍,不能顺利地进行或发展

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

停滞 (tíng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung