Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停滞不前

Pinyin: tíng zhì bù qián

Meanings: Không tiến triển, bị đình trệ hoàn toàn., To make no progress, completely stagnant., 滞滞留。停止下来,不继续前进。[例]社会是发展的、进步的,决不会停滞不前,或者倒退。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 亭, 亻, 带, 氵, 一, 䒑, 刖

Chinese meaning: 滞滞留。停止下来,不继续前进。[例]社会是发展的、进步的,决不会停滞不前,或者倒退。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn tả trạng thái không phát triển trong một khoảng thời gian dài.

Example: 公司业务停滞不前。

Example pinyin: gōng sī yè wù tíng zhì bù qián 。

Tiếng Việt: Hoạt động kinh doanh của công ty đang đình trệ.

停滞不前
tíng zhì bù qián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tiến triển, bị đình trệ hoàn toàn.

To make no progress, completely stagnant.

滞滞留。停止下来,不继续前进。[例]社会是发展的、进步的,决不会停滞不前,或者倒退。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

停滞不前 (tíng zhì bù qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung