Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停泊

Pinyin: tíng bó

Meanings: To dock, moor a ship at a location., Neo đậu, đỗ tàu thuyền tại một nơi., ①船只停靠;在泊位停住。[例]这个码头可以停泊五十艘货船。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亭, 亻, 氵, 白

Chinese meaning: ①船只停靠;在泊位停住。[例]这个码头可以停泊五十艘货船。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên dùng trong ngữ cảnh hàng hải hoặc giao thông đường thủy.

Example: 船在港口停泊。

Example pinyin: chuán zài gǎng kǒu tíng bó 。

Tiếng Việt: Con tàu neo đậu ở cảng.

停泊
tíng bó
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Neo đậu, đỗ tàu thuyền tại một nơi.

To dock, moor a ship at a location.

船只停靠;在泊位停住。这个码头可以停泊五十艘货船

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

停泊 (tíng bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung