Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停摆

Pinyin: tíng bǎi

Meanings: To stop functioning, especially important devices or systems., Ngừng hoạt động, đặc biệt là chỉ những thiết bị hoặc hệ thống quan trọng., ①闹钟的钟摆停顿,指事情中途停下来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 亭, 亻, 扌, 罢

Chinese meaning: ①闹钟的钟摆停顿,指事情中途停下来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong cả văn nói và văn viết khi miêu tả sự cố.

Example: 由于故障,时钟停摆了。

Example pinyin: yóu yú gù zhàng , shí zhōng tíng bǎi le 。

Tiếng Việt: Do hỏng hóc, chiếc đồng hồ đã ngừng hoạt động.

停摆
tíng bǎi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngừng hoạt động, đặc biệt là chỉ những thiết bị hoặc hệ thống quan trọng.

To stop functioning, especially important devices or systems.

闹钟的钟摆停顿,指事情中途停下来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

停摆 (tíng bǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung