Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停战

Pinyin: tíng zhàn

Meanings: To stop fighting, end the war., Ngừng chiến đấu, chấm dứt chiến tranh., ①交战各方同意暂时停止战争行动;局部或全面的停止交战。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亭, 亻, 占, 戈

Chinese meaning: ①交战各方同意暂时停止战争行动;局部或全面的停止交战。

Grammar: Động từ chỉ hành động chính trị hoặc quân sự. Thường sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc thời sự.

Example: 双方同意停战。

Example pinyin: shuāng fāng tóng yì tíng zhàn 。

Tiếng Việt: Hai bên đồng ý ngừng chiến.

停战
tíng zhàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngừng chiến đấu, chấm dứt chiến tranh.

To stop fighting, end the war.

交战各方同意暂时停止战争行动;局部或全面的停止交战

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...