Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停息

Pinyin: tíng xī

Meanings: To cease, stop (usually referring to sounds, emotions, etc.)., Ngừng lại, dừng lại (thường nói về âm thanh, cảm xúc...)., ①停止;止息。[例]暴风雨停息了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亭, 亻, 心, 自

Chinese meaning: ①停止;止息。[例]暴风雨停息了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng.

Example: 喧闹声终于停息了。

Example pinyin: xuān nào shēng zhōng yú tíng xī le 。

Tiếng Việt: Tiếng ồn ào cuối cùng cũng đã dừng lại.

停息
tíng xī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngừng lại, dừng lại (thường nói về âm thanh, cảm xúc...).

To cease, stop (usually referring to sounds, emotions, etc.).

停止;止息。暴风雨停息了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

停息 (tíng xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung