Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停工

Pinyin: tíng gōng

Meanings: To halt work, usually due to a strike or for some reason., Tạm ngừng công việc, thường là do đình công hoặc vì lý do nào đó., ①停止工作或生产。[例]停工抢险。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亭, 亻, 工

Chinese meaning: ①停止工作或生产。[例]停工抢险。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ hành động ngừng làm một việc gì đó.

Example: 工厂因为停电而停工。

Example pinyin: gōng chǎng yīn wèi tíng diàn ér tíng gōng 。

Tiếng Việt: Nhà máy tạm ngừng hoạt động vì mất điện.

停工
tíng gōng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạm ngừng công việc, thường là do đình công hoặc vì lý do nào đó.

To halt work, usually due to a strike or for some reason.

停止工作或生产。停工抢险

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

停工 (tíng gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung