Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 停刊
Pinyin: tíng kān
Meanings: Ngừng xuất bản (báo chí, tạp chí)., To cease publication (newspapers, magazines)., ①报刊停止刊行、不再继续办下去了。[例]该杂志将在出完下一期之后停刊。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亭, 亻, 刂, 干
Chinese meaning: ①报刊停止刊行、不再继续办下去了。[例]该杂志将在出完下一期之后停刊。
Grammar: Động từ ghép, chuyên dùng trong lĩnh vực báo chí và xuất bản.
Example: 这本杂志因销量不佳而停刊。
Example pinyin: zhè běn zá zhì yīn xiāo liàng bù jiā ér tíng kān 。
Tiếng Việt: Tạp chí này đã ngừng xuất bản do doanh số bán kém.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng xuất bản (báo chí, tạp chí).
Nghĩa phụ
English
To cease publication (newspapers, magazines).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报刊停止刊行、不再继续办下去了。该杂志将在出完下一期之后停刊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!