Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 停产
Pinyin: tíng chǎn
Meanings: Ngừng sản xuất., To halt production., ①(工厂或作坊)停止生产。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亭, 亻, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①(工厂或作坊)停止生产。
Grammar: Động từ ghép, thường đứng trước hoặc sau nguyên nhân dẫn đến việc ngừng sản xuất.
Example: 由于原材料短缺,工厂决定停产。
Example pinyin: yóu yú yuán cái liào duǎn quē , gōng chǎng jué dìng tíng chǎn 。
Tiếng Việt: Do thiếu hụt nguyên liệu, nhà máy quyết định ngừng sản xuất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng sản xuất.
Nghĩa phụ
English
To halt production.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(工厂或作坊)停止生产
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!