Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 做
Pinyin: zuò
Meanings: To do, to make, to perform. A versatile verb with various meanings depending on context., Làm, thực hiện, chế tạo. Một động từ đa năng, mang nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh., ①偏爱。[例]他对于戏曲有特别的偏好。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 故
Chinese meaning: ①偏爱。[例]他对于戏曲有特别的偏好。
Hán Việt reading: tố
Grammar: Rất phổ biến và linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều danh từ để tạo thành cụm từ mới (Ví dụ: 做饭 - nấu ăn, 做梦 - mơ).
Example: 她在做作业。
Example pinyin: tā zài zuò zuò yè 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang làm bài tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm, thực hiện, chế tạo. Một động từ đa năng, mang nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tố
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To do, to make, to perform. A versatile verb with various meanings depending on context.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偏爱。他对于戏曲有特别的偏好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!