Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 做饭
Pinyin: zuò fàn
Meanings: To cook, prepare meals., Nấu ăn, chuẩn bị bữa cơm., ①烹制饭菜;把生粮做成熟食。[例]下班回家先做饭。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 故, 反, 饣
Chinese meaning: ①烹制饭菜;把生粮做成熟食。[例]下班回家先做饭。
Grammar: Động từ thông dụng, thường đi kèm với các bổ ngữ liên quan đến việc chế biến thức ăn.
Example: 妈妈每天早上都给我们做饭。
Example pinyin: mā ma měi tiān zǎo shàng dōu gěi wǒ men zuò fàn 。
Tiếng Việt: Mẹ nấu ăn cho chúng tôi mỗi sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nấu ăn, chuẩn bị bữa cơm.
Nghĩa phụ
English
To cook, prepare meals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烹制饭菜;把生粮做成熟食。下班回家先做饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!