Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 做证
Pinyin: zuò zhèng
Meanings: Làm chứng, cung cấp bằng chứng cho một vấn đề nào đó., To testify or provide evidence for something.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 故, 正, 讠
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tranh chấp.
Example: 他愿意为这个案件做证。
Example pinyin: tā yuàn yì wèi zhè ge àn jiàn zuò zhèng 。
Tiếng Việt: Anh ấy sẵn sàng làm chứng cho vụ án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm chứng, cung cấp bằng chứng cho một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
To testify or provide evidence for something.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!