Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 做工

Pinyin: zuò gōng

Meanings: To work, engage in labor., Làm việc, lao động, ①干活;从事体力劳动。[例]靠做工读完大学。*②制作的技术。[例]展出的手工艺品大多做工精细,价格低廉。*③手工费。[例]这套衣服做工二十块钱。*④戏曲中的动作和表情。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 故, 工

Chinese meaning: ①干活;从事体力劳动。[例]靠做工读完大学。*②制作的技术。[例]展出的手工艺品大多做工精细,价格低廉。*③手工费。[例]这套衣服做工二十块钱。*④戏曲中的动作和表情。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nói về công việc chân tay hoặc sản xuất.

Example: 他在工厂里做工。

Example pinyin: tā zài gōng chǎng lǐ zuò gōng 。

Tiếng Việt: Anh ta làm việc tại nhà máy.

做工
zuò gōng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc, lao động

To work, engage in labor.

干活;从事体力劳动。靠做工读完大学

制作的技术。展出的手工艺品大多做工精细,价格低廉

手工费。这套衣服做工二十块钱

戏曲中的动作和表情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

做工 (zuò gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung