Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 做小伏低
Pinyin: zuò xiǎo fú dī
Meanings: To humble oneself before others., Nhún nhường, hạ mình trước người khác, 形容低声下气,巴结奉承。[出处]元·无名氏《莽张飞大闹石榴园》第一折“你只是装着做小伏低,你若是得空偷闲便择离。”[例]若召到蜀中,以部曲待之,刘备安肯~。——明·罗贯中《三国演义》第六十回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 亻, 故, 小, 犬, 氐
Chinese meaning: 形容低声下气,巴结奉承。[出处]元·无名氏《莽张飞大闹石榴园》第一折“你只是装着做小伏低,你若是得空偷闲便择离。”[例]若召到蜀中,以部曲待之,刘备安肯~。——明·罗贯中《三国演义》第六十回。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự nhún nhường quá mức, thường khi cần cầu cạnh người khác.
Example: 为了求得原谅,他不得不做小伏低。
Example pinyin: wèi le qiú dé yuán liàng , tā bù dé bú zuò xiǎo fú dī 。
Tiếng Việt: Để xin lỗi, anh ta buộc phải hạ mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhún nhường, hạ mình trước người khác
Nghĩa phụ
English
To humble oneself before others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容低声下气,巴结奉承。[出处]元·无名氏《莽张飞大闹石榴园》第一折“你只是装着做小伏低,你若是得空偷闲便择离。”[例]若召到蜀中,以部曲待之,刘备安肯~。——明·罗贯中《三国演义》第六十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế