Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 做寿

Pinyin: zuò shòu

Meanings: To celebrate a significant birthday, usually related to longevity., Tổ chức sinh nhật lớn (thường là mừng thọ), ①庆祝生日。多用于老年人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 故, 丰, 寸

Chinese meaning: ①庆祝生日。多用于老年人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường chỉ việc tổ chức lễ mừng tuổi cao.

Example: 爷爷今年八十岁,我们全家给他做寿。

Example pinyin: yé ye jīn nián bā shí suì , wǒ men quán jiā gěi tā zuò shòu 。

Tiếng Việt: Ông nội năm nay tám mươi tuổi, cả gia đình tổ chức mừng thọ cho ông.

做寿
zuò shòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chức sinh nhật lớn (thường là mừng thọ)

To celebrate a significant birthday, usually related to longevity.

庆祝生日。多用于老年人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

做寿 (zuò shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung