Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 做客
Pinyin: zuò kè
Meanings: To be a guest, visit someone's home., Làm khách, thăm nhà ai đó, ①访问别人,自己当客人。[例]我昨天到一个老朋友家里去做客。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 故, 各, 宀
Chinese meaning: ①访问别人,自己当客人。[例]我昨天到一个老朋友家里去做客。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm hoặc chủ nhà.
Example: 昨天我到朋友家做客。
Example pinyin: zuó tiān wǒ dào péng yǒu jiā zuò kè 。
Tiếng Việt: Hôm qua tôi đến nhà bạn làm khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm khách, thăm nhà ai đó
Nghĩa phụ
English
To be a guest, visit someone's home.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
访问别人,自己当客人。我昨天到一个老朋友家里去做客
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!