Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 做好做恶
Pinyin: zuò hǎo zuò è
Meanings: Làm điều tốt và điều xấu, To do both good and evil., 假装做好人或恶人,以事应付。[出处]《水浒传》第六二回“两个公人,一路上做好做恶,管押了行。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 亻, 故, 女, 子, 亚, 心
Chinese meaning: 假装做好人或恶人,以事应付。[出处]《水浒传》第六二回“两个公人,一路上做好做恶,管押了行。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả một người có hành động trái ngược, khó đoán.
Example: 他这个人做好做恶,让人捉摸不透。
Example pinyin: tā zhè ge rén zuò hǎo zuò è , ràng rén zhuō mō bú tòu 。
Tiếng Việt: Anh ta làm cả điều tốt lẫn điều xấu, khiến người khác không thể hiểu được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm điều tốt và điều xấu
Nghĩa phụ
English
To do both good and evil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假装做好人或恶人,以事应付。[出处]《水浒传》第六二回“两个公人,一路上做好做恶,管押了行。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế