Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 做大
Pinyin: zuò dà
Meanings: To grow up, to expand or increase in importance., Lớn lên, trưởng thành; mở rộng quy mô, nâng cao tầm quan trọng., ①做出尊贵的样子;摆架子。也作“作大”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 故, 一, 人
Chinese meaning: ①做出尊贵的样子;摆架子。也作“作大”。
Grammar: Có thể mang ý nghĩa cụ thể (phát triển vật lý) hoặc trừu tượng (phát triển tầm ảnh hưởng).
Example: 公司计划在未来几年里做大市场。
Example pinyin: gōng sī jì huà zài wèi lái jǐ nián lǐ zuò dà shì chǎng 。
Tiếng Việt: Công ty dự định mở rộng thị trường trong vài năm tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớn lên, trưởng thành; mở rộng quy mô, nâng cao tầm quan trọng.
Nghĩa phụ
English
To grow up, to expand or increase in importance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做出尊贵的样子;摆架子。也作“作大”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!