Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 做声

Pinyin: zuò shēng

Meanings: To make a sound, to speak up., Phát ra âm thanh, cất tiếng nói., ①开口发言。[例]我叫你做声再做声。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 故, 士

Chinese meaning: ①开口发言。[例]我叫你做声再做声。

Grammar: Diễn tả hành động phát ra âm thanh hoặc bắt đầu nói chuyện.

Example: 他突然做声吓了大家一跳。

Example pinyin: tā tū rán zuò shēng xià le dà jiā yí tiào 。

Tiếng Việt: Anh ấy đột nhiên lên tiếng làm mọi người giật mình.

做声
zuò shēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát ra âm thanh, cất tiếng nói.

To make a sound, to speak up.

开口发言。我叫你做声再做声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

做声 (zuò shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung