Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 做功

Pinyin: zuò gōng

Meanings: To put effort into something, to work effectively., Hoạt động, nỗ lực làm việc gì đó có hiệu quả., ①戏曲中的动作和表情。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 故, 力, 工

Chinese meaning: ①戏曲中的动作和表情。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc luyện tập kỹ năng.

Example: 他在学习上很做功。

Example pinyin: tā zài xué xí shàng hěn zuò gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất chăm chỉ trong việc học tập.

做功
zuò gōng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoạt động, nỗ lực làm việc gì đó có hiệu quả.

To put effort into something, to work effectively.

戏曲中的动作和表情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

做功 (zuò gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung