Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 做到
Pinyin: zuò dào
Meanings: Hoàn thành, đạt được điều gì đó., To accomplish or achieve something.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 故, 刂, 至
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nhấn mạnh vào kết quả đạt được sau khi hoàn thành nhiệm vụ.
Example: 我们一定要做到最好。
Example pinyin: wǒ men yí dìng yào zuò dào zuì hǎo 。
Tiếng Việt: Chúng ta nhất định phải làm đến mức tốt nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn thành, đạt được điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To accomplish or achieve something.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!