Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 做刚做柔
Pinyin: zuò gāng zuò róu
Meanings: Vừa cứng rắn vừa mềm mỏng linh hoạt tùy hoàn cảnh., To be both firm and flexible depending on the situation., 指用各种方法进行劝说。[出处]《醒世姻缘传》第五回“又叫宅里再暖出一大瓶酒来与脚户吃,做刚做柔的将脚户打发散去。”又第四三回那禁子们做刚做柔的的解劝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 亻, 故, 冈, 刂, 木, 矛
Chinese meaning: 指用各种方法进行劝说。[出处]《醒世姻缘传》第五回“又叫宅里再暖出一大瓶酒来与脚户吃,做刚做柔的将脚户打发散去。”又第四三回那禁子们做刚做柔的的解劝。”
Grammar: Thành ngữ diễn tả sự khéo léo trong cách xử lý tình huống.
Example: 在谈判中,他懂得如何做刚做柔。
Example pinyin: zài tán pàn zhōng , tā dǒng de rú hé zuò gāng zuò róu 。
Tiếng Việt: Trong đàm phán, anh ấy biết cách vừa cứng rắn vừa mềm mỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa cứng rắn vừa mềm mỏng linh hoạt tùy hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
To be both firm and flexible depending on the situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指用各种方法进行劝说。[出处]《醒世姻缘传》第五回“又叫宅里再暖出一大瓶酒来与脚户吃,做刚做柔的将脚户打发散去。”又第四三回那禁子们做刚做柔的的解劝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế