Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 做伴

Pinyin: zuò bàn

Meanings: Làm bạn đồng hành, cùng đi cùng ở., To keep someone company, to accompany., ①相随作陪。[例]这段路我走惯了,不要人做伴儿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 故, 半

Chinese meaning: ①相随作陪。[例]这段路我走惯了,不要人做伴儿。

Grammar: Thường dùng trong trường hợp muốn diễn tả sự đồng hành hoặc hỗ trợ lẫn nhau.

Example: 她喜欢找朋友做伴一起去旅行。

Example pinyin: tā xǐ huan zhǎo péng yǒu zuò bàn yì qǐ qù lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích tìm bạn đi cùng khi du lịch.

做伴
zuò bàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm bạn đồng hành, cùng đi cùng ở.

To keep someone company, to accompany.

相随作陪。这段路我走惯了,不要人做伴儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

做伴 (zuò bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung