Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 做人做世
Pinyin: zuò rén zuò shì
Meanings: Sống sao cho có ích, tạo dựng vị trí trong xã hội., To live a meaningful life and establish oneself in society., 指在社会上立身行事。[出处]欧阳山《三家巷》“咱俩都快要走进社会——做人做世了,你怎么还只管任性胡来呢!”又《苦斗》六一咱们来到这震南农场,原来不是想跟它做人做世,厮守一辈了的。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 亻, 故, 人, 世
Chinese meaning: 指在社会上立身行事。[出处]欧阳山《三家巷》“咱俩都快要走进社会——做人做世了,你怎么还只管任性胡来呢!”又《苦斗》六一咱们来到这震南农场,原来不是想跟它做人做世,厮守一辈了的。”
Grammar: Thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng uy tín và địa vị xã hội.
Example: 年轻人应该懂得如何做人做世。
Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi dǒng de rú hé zuò rén zuò shì 。
Tiếng Việt: Người trẻ nên hiểu cách sống sao cho có ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống sao cho có ích, tạo dựng vị trí trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
To live a meaningful life and establish oneself in society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在社会上立身行事。[出处]欧阳山《三家巷》“咱俩都快要走进社会——做人做世了,你怎么还只管任性胡来呢!”又《苦斗》六一咱们来到这震南农场,原来不是想跟它做人做世,厮守一辈了的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế