Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 做亲
Pinyin: zuò qīn
Meanings: Kết làm thông gia, trở thành người thân qua hôn nhân., To become relatives through marriage., ①联姻。[例]亲上做亲不符合优生优育原则。*②举行婚礼;男婚女嫁。[例]做亲那天,宾客盈门。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 故, 朩, 立
Chinese meaning: ①联姻。[例]亲上做亲不符合优生优育原则。*②举行婚礼;男婚女嫁。[例]做亲那天,宾客盈门。
Grammar: Chỉ mối quan hệ giữa các gia đình nhờ hôn nhân.
Example: 两家做亲后关系更亲密了。
Example pinyin: liǎng jiā zuò qīn hòu guān xì gèng qīn mì le 。
Tiếng Việt: Hai gia đình trở nên thân thiết hơn sau khi kết thông gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết làm thông gia, trở thành người thân qua hôn nhân.
Nghĩa phụ
English
To become relatives through marriage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
联姻。亲上做亲不符合优生优育原则
举行婚礼;男婚女嫁。做亲那天,宾客盈门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!