Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偕老
Pinyin: xié lǎo
Meanings: Sống cùng nhau đến già (thường nói về vợ chồng)., To live together until old age (usually refers to a married couple)., ①共同生活到老。[例]白头偕老。[例]百年偕老。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 皆, 匕, 耂
Chinese meaning: ①共同生活到老。[例]白头偕老。[例]百年偕老。
Grammar: Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến tình yêu và hôn nhân, mang tính biểu cảm cao.
Example: 他们发誓要白头偕老。
Example pinyin: tā men fā shì yào bái tóu xié lǎo 。
Tiếng Việt: Họ thề sẽ sống bên nhau đến bạc đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống cùng nhau đến già (thường nói về vợ chồng).
Nghĩa phụ
English
To live together until old age (usually refers to a married couple).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
共同生活到老。白头偕老。百年偕老
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!