Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tên riêng, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển., A proper noun, often seen in ancient literary works., ①见“偓促”(wòcù)。*②姓氏。

Part of speech: other

0

Chinese meaning: ①见“偓促”(wòcù)。*②姓氏。

Hán Việt reading: ác

Grammar: Chủ yếu phục vụ mục đích lịch sử và văn hóa.

Example: 唐代诗人韩偓。

Example pinyin: táng dài shī rén hán wò 。

Tiếng Việt: Nhà thơ thời Đường Hàn Vực.

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên riêng, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển.

ác

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A proper noun, often seen in ancient literary works.

见“偓促”(wòcù)

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偓 (wò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung