Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏
Pinyin: piān
Meanings: Biased, inclined, leaning, inaccurate, Lệch, nghiêng, thiên vị, không chính xác, ①表示程度。很;最;特别。[合]偏吃(吃得特别好);偏肥(特别鄙薄);偏宜(特别合适);偏视(特别看重);偏恶(特别的厌恶);偏精(特别精通);偏怜(特别宠爱);偏宝(特别珍爱);偏昵(特别亲近)。*②表示出乎意料或与意愿相反。[合]偏陪(“不能奉陪”的谦称,失陪)。*③表示时间,相当于“正的”、“恰巧”。[例]正是扬帆时,偏逢江上客。——唐·皇甫冉《曾东游以诗寄之》。*④表示时间,相当于“只”、“单单”。[合]偏制(独自控制);偏得(独得);偏栖(独居);偏醒(独醒)。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 扁
Chinese meaning: ①表示程度。很;最;特别。[合]偏吃(吃得特别好);偏肥(特别鄙薄);偏宜(特别合适);偏视(特别看重);偏恶(特别的厌恶);偏精(特别精通);偏怜(特别宠爱);偏宝(特别珍爱);偏昵(特别亲近)。*②表示出乎意料或与意愿相反。[合]偏陪(“不能奉陪”的谦称,失陪)。*③表示时间,相当于“正的”、“恰巧”。[例]正是扬帆时,偏逢江上客。——唐·皇甫冉《曾东游以诗寄之》。*④表示时间,相当于“只”、“单单”。[合]偏制(独自控制);偏得(独得);偏栖(独居);偏醒(独醒)。
Hán Việt reading: thiên
Grammar: Có thể đứng trước danh từ, động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa.
Example: 他的看法有点偏。
Example pinyin: tā de kàn fǎ yǒu diǎn piān 。
Tiếng Việt: Quan điểm của anh ấy hơi lệch lạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lệch, nghiêng, thiên vị, không chính xác
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thiên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Biased, inclined, leaning, inaccurate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示程度。很;最;特别。偏吃(吃得特别好);偏肥(特别鄙薄);偏宜(特别合适);偏视(特别看重);偏恶(特别的厌恶);偏精(特别精通);偏怜(特别宠爱);偏宝(特别珍爱);偏昵(特别亲近)
表示出乎意料或与意愿相反。偏陪(“不能奉陪”的谦称,失陪)
表示时间,相当于“正的”、“恰巧”。正是扬帆时,偏逢江上客。——唐·皇甫冉《曾东游以诗寄之》
表示时间,相当于“只”、“单单”。偏制(独自控制);偏得(独得);偏栖(独居);偏醒(独醒)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!