Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏科
Pinyin: piān kē
Meanings: To focus disproportionately on certain subjects while neglecting others., Học lệch, chỉ tập trung vào một số môn học mà bỏ qua môn khác., ①教学或学习中只注重某一门或某几门课程而忽视其他课程。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 扁, 斗, 禾
Chinese meaning: ①教学或学习中只注重某一门或某几门课程而忽视其他课程。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm các môn học cụ thể.
Example: 他偏科严重,数学很好但语文很差。
Example pinyin: tā piān kē yán zhòng , shù xué hěn hǎo dàn yǔ wén hěn chà 。
Tiếng Việt: Anh ấy học lệch nghiêm trọng, toán tốt nhưng tiếng Việt kém.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học lệch, chỉ tập trung vào một số môn học mà bỏ qua môn khác.
Nghĩa phụ
English
To focus disproportionately on certain subjects while neglecting others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
教学或学习中只注重某一门或某几门课程而忽视其他课程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!