Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏离

Pinyin: piān lí

Meanings: To deviate or stray from the correct path, goal, or standard., Lệch khỏi đường đúng, mục tiêu hoặc chuẩn mực ban đầu., ①离开正确的道路和方向。[例]他从不偏离常理。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 扁, 㐫, 禸

Chinese meaning: ①离开正确的道路和方向。[例]他从不偏离常理。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị lệch ra khỏi kế hoạch/đường lối ban đầu.

Example: 飞机偏离了航线。

Example pinyin: fēi jī piān lí le háng xiàn 。

Tiếng Việt: Máy bay đã lệch khỏi đường bay.

偏离
piān lí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lệch khỏi đường đúng, mục tiêu hoặc chuẩn mực ban đầu.

To deviate or stray from the correct path, goal, or standard.

离开正确的道路和方向。他从不偏离常理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偏离 (piān lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung