Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏疼

Pinyin: piān téng

Meanings: Yêu thương thiên vị, dành tình cảm đặc biệt cho một người., To love or show affection partially, favoring one person over others., ①特别疼爱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 扁, 冬, 疒

Chinese meaning: ①特别疼爱。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được yêu thương thiên vị.

Example: 奶奶偏疼孙子。

Example pinyin: nǎi nai piān téng sūn zi 。

Tiếng Việt: Bà nội thiên vị cháu trai.

偏疼
piān téng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu thương thiên vị, dành tình cảm đặc biệt cho một người.

To love or show affection partially, favoring one person over others.

特别疼爱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偏疼 (piān téng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung