Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏狭
Pinyin: piān xiá
Meanings: Hẹp hòi, không rộng lượng, thiếu sự công bằng và bao dung., Narrow-minded, ungenerous, lacking fairness and tolerance., ①偏执狭隘。[例]性情偏狭。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 扁, 夹, 犭
Chinese meaning: ①偏执狭隘。[例]性情偏狭。
Grammar: Tính từ miêu tả tư duy hoặc thái độ, thường mang nghĩa tiêu cực.
Example: 他的思想很偏狭。
Example pinyin: tā de sī xiǎng hěn piān xiá 。
Tiếng Việt: Tư tưởng của anh ấy rất hẹp hòi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hẹp hòi, không rộng lượng, thiếu sự công bằng và bao dung.
Nghĩa phụ
English
Narrow-minded, ungenerous, lacking fairness and tolerance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偏执狭隘。性情偏狭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!