Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏激
Pinyin: piān jī
Meanings: Extreme, biased, lacking objectivity and comprehensive consideration., Cực đoan, không khách quan, thiếu cân nhắc toàn diện., ①思想、主张、言论等过火,有失平允。[例]过于偏激。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 亻, 扁, 敫, 氵
Chinese meaning: ①思想、主张、言论等过火,有失平允。[例]过于偏激。
Grammar: Tính từ miêu tả ý kiến, hành vi hoặc thái độ, thường mang nghĩa tiêu cực.
Example: 他的观点太偏激了。
Example pinyin: tā de guān diǎn tài piān jī le 。
Tiếng Việt: Quan điểm của anh ấy quá cực đoan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cực đoan, không khách quan, thiếu cân nhắc toàn diện.
Nghĩa phụ
English
Extreme, biased, lacking objectivity and comprehensive consideration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
思想、主张、言论等过火,有失平允。过于偏激
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!