Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏注

Pinyin: piān zhù

Meanings: To overly focus on one aspect while neglecting others., Chú trọng quá mức vào một khía cạnh nào đó, bỏ qua yếu tố khác., ①片面注意。[例]偏注于表面的宣传。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 扁, 主, 氵

Chinese meaning: ①片面注意。[例]偏注于表面的宣传。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị tập trung quá mức.

Example: 他总是偏注于细节而忽略整体。

Example pinyin: tā zǒng shì piān zhù yú xì jié ér hū lüè zhěng tǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn chú trọng quá nhiều vào chi tiết mà bỏ qua tổng thể.

偏注
piān zhù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú trọng quá mức vào một khía cạnh nào đó, bỏ qua yếu tố khác.

To overly focus on one aspect while neglecting others.

片面注意。偏注于表面的宣传

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偏注 (piān zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung