Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏旁

Pinyin: piān páng

Meanings: Radical: A component part of a Chinese character that often gives a clue to its meaning., Bộ thủ trong chữ Hán, là phần cấu tạo phụ trợ của một chữ., ①在汉字形体中常常出现的某些组成部分。[合]:“位、住、俭、停”中的“亻”,“国、固、圈、围”中的“囗”,“偏、翩、篇、匾”中的“扁”,都是偏旁。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 扁, 丷, 亠, 冖, 方

Chinese meaning: ①在汉字形体中常常出现的某些组成部分。[合]:“位、住、俭、停”中的“亻”,“国、固、圈、围”中的“囗”,“偏、翩、篇、匾”中的“扁”,都是偏旁。

Grammar: Danh từ chuyên ngành về chữ Hán, không phổ biến trong văn nói thông thường.

Example: 这个字的偏旁是“木”。

Example pinyin: zhè ge zì de piān páng shì “ mù ” 。

Tiếng Việt: Bộ thủ của chữ này là “mộc”.

偏旁
piān páng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ thủ trong chữ Hán, là phần cấu tạo phụ trợ của một chữ.

Radical: A component part of a Chinese character that often gives a clue to its meaning.

在汉字形体中常常出现的某些组成部分。[合]

“位、住、俭、停”中的“亻”,“国、固、圈、围”中的“囗”,“偏、翩、篇、匾”中的“扁”,都是偏旁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偏旁 (piān páng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung