Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏振
Pinyin: piān zhèn
Meanings: Polarization: The phenomenon where light or electromagnetic waves oscillate in a specific direction., Hiện tượng ánh sáng hoặc sóng điện từ dao động theo một hướng nhất định., ①使光或其他横波辐射的振动约束在一个平面内的作用或过程。[例]偏振光。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 扁, 扌, 辰
Chinese meaning: ①使光或其他横波辐射的振动约束在一个平面内的作用或过程。[例]偏振光。
Grammar: Danh từ chuyên ngành vật lý, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật.
Example: 这副眼镜有偏振功能。
Example pinyin: zhè fù yǎn jìng yǒu piān zhèn gōng néng 。
Tiếng Việt: Chiếc kính này có chức năng phân cực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng ánh sáng hoặc sóng điện từ dao động theo một hướng nhất định.
Nghĩa phụ
English
Polarization: The phenomenon where light or electromagnetic waves oscillate in a specific direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使光或其他横波辐射的振动约束在一个平面内的作用或过程。偏振光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!