Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏护
Pinyin: piān hù
Meanings: To show favoritism or partiality in defending someone., Bênh vực một cách thiên vị, không công bằng., ①有偏向地袒护某一方。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 扁, 户, 扌
Chinese meaning: ①有偏向地袒护某一方。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng được bênh vực.
Example: 老师不应该偏护成绩好的学生。
Example pinyin: lǎo shī bú yīng gāi piān hù chéng jì hǎo de xué shēng 。
Tiếng Việt: Giáo viên không nên thiên vị học sinh giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bênh vực một cách thiên vị, không công bằng.
Nghĩa phụ
English
To show favoritism or partiality in defending someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有偏向地袒护某一方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!