Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏心

Pinyin: piān xīn

Meanings: To be biased or unfair in treatment., Thiên vị, không công bằng trong cách đối xử, ①对某人或某物的偏爱。[例]他丝毫没有偏心。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 扁, 心

Chinese meaning: ①对某人或某物的偏爱。[例]他丝毫没有偏心。

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ. Khi là động từ, thường đi kèm với đối tượng bị thiên vị.

Example: 家长对孩子的教育不能偏心。

Example pinyin: jiā zhǎng duì hái zi de jiào yù bù néng piān xīn 。

Tiếng Việt: Phụ huynh trong việc giáo dục con cái không nên thiên vị.

偏心
piān xīn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiên vị, không công bằng trong cách đối xử

To be biased or unfair in treatment.

对某人或某物的偏爱。他丝毫没有偏心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偏心 (piān xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung