Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏师

Pinyin: piān shī

Meanings: Đội quân phụ, lực lượng hỗ trợ (không phải quân chủ lực), Auxiliary troops, supporting forces (not the main army)., ①旧时指在主力军翼侧协助作战的部队。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 扁, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: ①旧时指在主力军翼侧协助作战的部队。

Grammar: Danh từ chỉ tổ chức quân sự, thường đối lập với lực lượng chính.

Example: 主力部队已经出发,偏师随后跟进。

Example pinyin: zhǔ lì bù duì yǐ jīng chū fā , piān shī suí hòu gēn jìn 。

Tiếng Việt: Lực lượng chủ lực đã xuất phát, quân phụ trợ tiến theo sau.

偏师
piān shī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đội quân phụ, lực lượng hỗ trợ (không phải quân chủ lực)

Auxiliary troops, supporting forces (not the main army).

旧时指在主力军翼侧协助作战的部队

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偏师 (piān shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung