Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏差
Pinyin: piān chā
Meanings: Deviation, discrepancy from the norm or target., Sự chệch hướng, sai lệch so với chuẩn mực hoặc mục tiêu, ①运动物体偏离确定方向的角度。[例]偏差减为一毫米。*②工作上的差错。[例]炸药用量不能有丝毫的偏差。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 扁, 工, 羊
Chinese meaning: ①运动物体偏离确定方向的角度。[例]偏差减为一毫米。*②工作上的差错。[例]炸药用量不能有丝毫的偏差。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc quản lý.
Example: 计划执行过程中出现了偏差。
Example pinyin: jì huà zhí xíng guò chéng zhōng chū xiàn le piān chā 。
Tiếng Việt: Trong quá trình thực hiện kế hoạch đã xuất hiện sự sai lệch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự chệch hướng, sai lệch so với chuẩn mực hoặc mục tiêu
Nghĩa phụ
English
Deviation, discrepancy from the norm or target.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
运动物体偏离确定方向的角度。偏差减为一毫米
工作上的差错。炸药用量不能有丝毫的偏差
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!