Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏将

Pinyin: piān jiàng

Meanings: Viên tướng phụ tá, tướng phó (không phải chức vụ chính), A subordinate general or vice-general., ①副将。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 扁, 丬

Chinese meaning: ①副将。

Grammar: Danh từ chỉ chức vụ trong quân đội, thường đi kèm với danh từ chỉ cấp bậc hoặc vai trò.

Example: 他是主帅的偏将。

Example pinyin: tā shì zhǔ shuài de piān jiāng 。

Tiếng Việt: Ông ấy là tướng phó của chủ soái.

偏将 - piān jiàng
偏将
piān jiàng

📷 Hình minh họa một vòng tròn màu đen với ký tự Trung Quốc màu đỏ cho cung hoàng đạo Trung Quốc "Thỏ"

偏将
piān jiàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viên tướng phụ tá, tướng phó (không phải chức vụ chính)

A subordinate general or vice-general.

副将

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...